Định hướng tự động của ống kính lỏng so với động cơ cuộn dây giọng nói (VCM): Làm thế nào để chọn?
Tự động lấy nét đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng tầm nhìn nhúng. Khi đối tượng mục tiêu ở trong trạng thái thay đổi liên tục, chúng ta cần sử dụng chức năng tự động lấy nét để nhanh chóng khóa đối tượng, đảm bảo rằng hình ảnh được rõ nét. Việc thực hiện tự động lấy nét liên quan đến ống kính tự động lấy nét, và ngày nay có hai loại ống kính tự động lấy nét phổ biến hơn: ống kính chất lỏng tự động lấy nét và ống kính tự động lấy nét bằng motor cuộn giọng (VCM). chức năng tự động lấy nét đã được giới thiệu trong bài viết trước của chúng tôi.
Một số người có thể hỏi 'chúng ta nên chọn loại ống kính tự động lấy nét nào?'. Vì vậy, hãy cùng tìm hiểu sự khác biệt giữa hai loại ống kính tự động lấy nét này và những yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn một trong chúng.
Gì là tự động lấy nét bằng ống kính chất lỏng?
Thấu kính lỏng tự động lấy nét sử dụng một màng phim linh hoạt, trong suốt được điền đầy chất lỏng. Bằng cách áp dụng điện thế, hình dạng của thấu kính có thể được thay đổi, cho phép lấy nét nhanh và chính xác. Thấu kính tự động lấy nét lỏng này cho phép lấy nét nhanh trong vòng vài miligia với thời gian phản hồi cực kỳ nhanh. Độ bền của nó được cải thiện đáng kể so với các phần tử thấu kính di động thông thường, và ít bị mài mòn cơ học hơn.
Gì là Motor Cuộn Tiếng (VCM) AF?
Khác với thấu kính lỏng tự động lấy nét, VCM tự động lấy nét sử dụng motor cuộn tiếng để di chuyển phần tử thấu kính lên xuống để lấy nét. Công nghệ này đã trở nên cực kỳ chín chắn và đáng tin cậy qua nhiều năm, và cũng rẻ hơn so với thấu kính tự động lấy nét lỏng. VCM tự động lấy nét tương thích với nhiều hệ thống máy ảnh khác nhau, làm cho nó trở thành một lựa chọn rất phổ biến ngày nay. Chúng tôi đã thảo luận về máy ảnh tự động lấy nét sử dụng VCM trong bài viết trước của chúng tôi.
Chúng ta nên chọn ống kính tự động lấy nét như thế nào?
Sau phần giới thiệu trên, tôi tin rằng chúng ta đã có cái nhìn tổng quan về hai loại ống kính tự động lấy nét, vậy khi lựa chọn giữa hai loại ống kính này, chúng ta cần cân nhắc những yếu tố nào? Về kết quả chung, tôi nghĩ chúng ta nên xem xét từ chín khía cạnh:
- Độ chính xác và tuổi thọ
- Nhiệt độ hoạt động
- Khả năng tản nhiệt
- Kích thước và trọng lượng
- Tiêu thụ năng lượng
- Thời gian lấy nét
- Kiểu cổng ống kính
- Chi phí
- chuỗi cung ứng và khả dụng
Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn dưới đây.
Độ chính xác và độ bền
Ống kính VCM cần di chuyển liên tục để xác định tiêu cự, điều này làm tăng mòn các bộ phận cơ khí và giảm tuổi thọ. Độ chính xác của việc lấy nét cũng giảm theo mức độ mòn. Do đó, nếu bạn cần cả độ chính xác cao và tuổi thọ dài, một máy ảnh AF với ống kính lỏng là một lựa chọn tốt.
Nhiệt độ hoạt động
So với ống kính VCM, ống kính AF lỏng có thể hoạt động trong phạm vi nhiệt độ rộng hơn. Vì vậy, ống kính AF lỏng là lựa chọn tốt hơn cho các ứng dụng tầm nhìn nhúng yêu cầu nhiệt độ hoạt động nghiêm ngặt hơn.
Tản nhiệt
Trong ống kính lỏng, chức năng tự động lấy nét được điều khiển bởi điện áp áp dụng lên chất lỏng bên trong ống kính, vì vậy nó không cần phải thay đổi vị trí để đạt được tiêu cự và tạo ra ít nhiệt tương đối.
Khác với ống kính lỏng, ống kính VCM đạt được tiêu cự thông qua chuyển động cơ học. Mỗi khi máy ảnh cần thay đổi tiêu cự để refocus, ống kính cần được di chuyển cơ học lại, do đó tạo ra nhiều nhiệt hơn so với ống kính lỏng.
Kích thước và trọng lượng
Ống kính VCM được cấu thành từ nhiều bộ phận cơ học khác nhau và yêu cầu một khoảng trống nhất định để di chuyển nhằm đạt được tiêu cự. Kết quả là, ống kính VCM cồng kềnh hơn so với ống kính lỏng.
Tiêu thụ năng lượng
Ống kính tự động lấy nét sử dụng công nghệ VCM thường tiêu thụ nhiều điện năng hơn so với ống kính lỏng để duy trì hoạt động của mô-tơ. Nếu máy ảnh của bạn có nguồn điện hạn chế, nên sử dụng ống kính lấy nét dạng lỏng.
Thời gian lấy nét
Thấu kính lỏng có thể tập trung nhanh chóng chỉ trong vài miligia. Ngược lại, thấu kính tự động lấy nét VCM cần nhiều thời gian hơn để thay đổi tiêu cự và xác định điểm nét bằng cách di chuyển mô-tơ. Do đó, nếu bạn cần chụp liên tục các vật thể ở khoảng cách khác nhau, thấu kính lỏng là lựa chọn tốt hơn rất nhiều.
Kiểu cổng ống kính
Thấu kính lỏng là một lựa chọn tốt nếu bạn đang thực hiện lấy nét thông qua M8 hoặc thấu kính M12 . Điều này là vì mô-tơ VCM chỉ có thể cấp nguồn cho các camera vi mô thường thấy trong điện thoại di động. Các loại khác như c và cs mounts cũng đáng để tìm hiểu.
Chi phí.
Kết hợp các tính năng và chức năng trước đó, thấu kính lỏng rõ ràng là sự lựa chọn vượt trội. Tuy nhiên, nếu cần phải cân nhắc chi phí, công nghệ VCM mang lại những lợi thế lớn, đặc biệt khi nhu cầu lên đến hàng nghìn đơn vị.
chuỗi cung ứng và khả dụng
Thấu kính VCM có hệ sinh thái chuỗi cung ứng rộng hơn và khả năng sẵn có tốt hơn. Có nhiều lựa chọn hơn khi chọn nhà cung cấp thấu kính tự động lấy nét VCM.
Phần kết luận
Thấu kính lỏng tự động lấy nét và VCM tự động lấy nét mỗi loại đều có ưu và nhược điểm riêng. Thấu kính lỏng tự động lấy nét nhanh và chính xác, khiến nó phù hợp cho các hệ thống máy ảnh chuyên nghiệp hoặc cao cấp. Ngược lại, VCM AF là giải pháp tinh vi và kinh tế hơn cho phạm vi rộng hơn các mẫu máy ảnh và ngân sách.
Việc chọn giữa hai công nghệ tự động lấy nét này sẽ phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của máy ảnh, ngân sách và yêu cầu hiệu suất của bạn. Hãy cân nhắc các ưu tiên của bạn như tốc độ lấy nét, độ chính xác, tiêu thụ năng lượng và độ bền tổng thể để xác định hệ thống tự động lấy nét nào phù hợp nhất với nhu cầu chụp ảnh hoặc quay phim của bạn.
Nếu bạn muốn sử dụng công nghệ VCM cho camera tự động lấy nét trong dự án thị giác nhúng của mình, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi, Sinoseen sẽ cung cấp cho bạn sự hỗ trợ chuyên nghiệp nhất .
Câu hỏi thường gặp
A1:Công nghệ AF nào tốt hơn cho điều kiện ánh sáng yếu?
Câu hỏi 1: Thấu kính lỏng AF thường hoạt động tốt hơn trong điều kiện ánh sáng yếu vì tốc độ và độ chính xác của nó giúp duy trì tiêu điểm ngay cả trong điều kiện ánh sáng khó khăn.
A1:Có thể VCM AF chính xác như Thấu kính lỏng AF không?
Câu hỏi 1: Mặc dù VCM AF có thể cung cấp tiêu điểm chính xác, nó có thể không đạt được độ chính xác và nhất quán như hệ thống thấu kính lỏng, đặc biệt là cho các ứng dụng quan trọng như nhiếp ảnh chuyên nghiệp hoặc quay phim.